thâm quầng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəm˧˧ kwə̤ŋ˨˩ | tʰəm˧˥ kwəŋ˧˧ | tʰəm˧˧ wəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəm˧˥ kwəŋ˧˧ | tʰəm˧˥˧ kwəŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]thâm quầng
- Nói mắt có vòng thâm ở chung quanh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thâm quầng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)