thùa khuyết
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṳə˨˩ xwiət˧˥ | tʰuə˧˧ kʰwiə̰k˩˧ | tʰuə˨˩ kʰwiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuə˧˧ xwiət˩˩ | tʰuə˧˧ xwiə̰t˩˧ |
Động từ[sửa]
thùa khuyết
- (May mặc?) Rạch một đường trên tấm vải để tạo lỗ nhằm cài được khuy áo sau này.
- Nhận thùa khuyết và đính cúc.
Dịch[sửa]
Bản dịch