Bước tới nội dung

thúc thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuk˧˥ tʰṵ˧˩˧tʰṵk˩˧ tʰu˧˩˨tʰuk˧˥ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuk˩˩ tʰu˧˩tʰṵk˩˧ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

thúc thủ

  1. Bó tay, chịu bất lực, không làm được.
    Đến mức này thì đành thúc thủ mà thôi.

Tham khảo

[sửa]