thăng thưởng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaŋ˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧ | tʰaŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨ | tʰaŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˩ | tʰaŋ˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩ |
Động từ[sửa]
thăng thưởng
- Lên một chức cao hơn và được ban thưởng (cũ).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thăng thưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)