thường nhật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̤ŋ˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ | tʰɨəŋ˧˧ ɲə̰k˨˨ | tʰɨəŋ˨˩ ɲək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˧ ɲət˨˨ | tʰɨəŋ˧˧ ɲə̰t˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]thường nhật
- Thường ngày.
- Công việc thường nhật.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: daily, everyday, day-to-day
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ, diaria gc
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tham khảo
[sửa]- "thường nhật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)