hằng ngày
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩ | haŋ˧˧ ŋaj˧˧ | haŋ˨˩ ŋaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haŋ˧˧ ŋaj˧˧ |
Phó từ[sửa]
hằng ngày
- Xảy ra mỗi ngày.
- Tôi hằng ngày vẫn đi làm đúng giờ.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tính từ[sửa]
hằng ngày
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: daily, everyday, day-to-day
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ, diaria gc
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tham khảo[sửa]
- "hằng ngày". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)