thư pháp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ˧˧ faːp˧˥ | tʰɨ˧˥ fa̰ːp˩˧ | tʰɨ˧˧ faːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˧˥ faːp˩˩ | tʰɨ˧˥˧ fa̰ːp˩˧ |
Danh từ[sửa]
thư pháp
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: calligraphy
- Tiếng Armenia: գեղագրություն (gełagrutʿyun), վայելչագրություն (vayelčʿagrutʿyun)
- Tiếng Đức: Kalligrafie gc
- Tiếng Gruzia: კალიგრაფია (ḳaligrapia)
- Tiếng Hà Lan: kalligrafie gc
- Tiếng Pháp: calligraphie gc
- Tiếng Tây Ban Nha: caligrafía gc
- Tiếng Trung Quốc: 書法 / 书法
- Tiếng Ý: calligrafia gc
Tham khảo[sửa]
- "thư pháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)