Bước tới nội dung

thủy điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ɗiə̰ʔn˨˩tʰwi˧˩˨ ɗiə̰ŋ˨˨tʰwi˨˩˦ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ɗiən˨˨tʰwi˧˩ ɗiə̰n˨˨tʰwḭʔ˧˩ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

thủy điện

  1. Thuỷ điện.
  2. Điện do thuỷ năng sinh ra. Trạm thuỷ điện. Nhà máy thuỷ điện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]