thủy quyển
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwḭ˧˩˧ kwn˧˩˧ | tʰwi˧˩˨ kwŋ˧˩˨ | tʰwi˨˩˦ wŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwi˧˩ kwn˧˩ | tʰwḭʔ˧˩ kwn˧˩ |
Danh từ
[sửa]thủy quyển
- Lớp nước tồn tại trên Trái Đất gồm các dạng nước trong biển, đại dương, trên lục địa và hơi nước trong khí quyển.
Dịch
[sửa]Bản dịch