Bước tới nội dung

thực lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 實力.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ lɨ̰ʔk˨˩tʰɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨tʰɨk˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ lɨk˨˨tʰɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thực lực

  1. Sứcthật.
    Quân đội có thực lực.

Tham khảo

[sửa]