theatrical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /θi.ˈæ.trɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

theatrical /θi.ˈæ.trɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu.
  2. tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ.

Tham khảo[sửa]