thee
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈði/
Hoa Kỳ
[ˈði]
Danh từ
[
sửa
]
thee
/ˈði/
(
Thơ ca
) ; (tôn giáo)
ngươi
,
anh
,
người
.
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Cách biến
Dạng bình thường
số ít
thee
số nhiều
thees
Dạng giảm nhẹ
số ít
theetje
số nhiều
theetjes
Danh từ
[
sửa
]
thee
gđ
(
mạo từ
de
,
số nhiều
thees
,
giảm nhẹ
theetje
)
nước chè
:
đồ uống
sửa soạn với lá chè
hãm
được trong
nước
nóng
một cái
tách
trà
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Hà Lan
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Anh
Đồ uống
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
العربية
Azərbaycanca
ᏣᎳᎩ
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gàidhlig
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
සිංහල
Simple English
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Türkçe
粵語
中文
Bân-lâm-gú