thin thít
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰin˧˧ tʰit˧˥ | tʰin˧˥ tʰḭt˩˧ | tʰɨn˧˧ tʰɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰin˧˥ tʰit˩˩ | tʰin˧˥˧ tʰḭt˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]thin thít
- Im lặng, không nói hay không khóc.
- Ngồi thin thít..
- Thin thít như thịt nấu đông..
- Im lặng, hoàn toàn không nói gì.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thin thít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)