Bước tới nội dung

thud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

thud /ˈθəd/

  1. Tiếng uỵch, tiếng thịch.
    to fall with a heavy thud — ngã uỵch một cái

Nội động từ

[sửa]

thud nội động từ /ˈθəd/

  1. Ngã uỵch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]