thuyết khách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiət˧˥ xajk˧˥tʰwiə̰k˩˧ kʰa̰t˩˧tʰwiək˧˥ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiət˩˩ xajk˩˩tʰwiə̰t˩˧ xa̰jk˩˧

Định nghĩa[sửa]

thuyết khách

  1. Nhà ngoại giao tư sản hoặc phong kiến, chuyên dùng lẽ đi thuyết phục người khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]