Bước tới nội dung

thượng lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ liw˧˧tʰɨə̰ŋ˨˨ lɨw˧˥tʰɨəŋ˨˩˨ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ lɨw˧˥tʰɨə̰ŋ˨˨ lɨw˧˥tʰɨə̰ŋ˨˨ lɨw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thượng lưu

  1. Khúc sônggần nơi phát nguyên.
    Thượng lưu sông.
    Hồng.
  2. Hạng ngườilớp trên trong xã hội .

Tham khảo

[sửa]