tiểu thử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ tʰɨ̰˧˩˧tiəw˧˩˨ tʰɨ˧˩˨tiəw˨˩˦ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ tʰɨ˧˩tiə̰ʔw˧˩ tʰɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tiểu thử

  1. Tiết trời nóng đầu mùa hè.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]