Bước tới nội dung

ti tỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti˧˧ tḭ˧˩˧ti˧˥ ti˧˩˨ti˧˧ ti˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˥ ti˧˩ti˧˥˧ tḭʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ti tỉ

  1. Nói khóc thành tiếng nhỏ và dai.
    Khóc ti tỉ suốt đêm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]