Bước tới nội dung

tì tì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤˨˩ ti̤˨˩ti˧˧ ti˧˧ti˨˩ ti˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˧ ti˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tì tì

  1. Nói ăn hay uống liên tục, không chú ý đến cái khác.
    Uống rượu tì tì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]