Bước tới nội dung

tooling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.liɳ/

Động từ

[sửa]

tooling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tool" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tooling /ˈtuː.liɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự gia công bằng máy.
  2. Việc trang bị dụng cụ máy móc.
  3. Sự hiệu chỉnh (máy công cụ).
  4. Sự giập hình trang trí (vào gáy sách).

Tham khảo

[sửa]