tooling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuː.liɳ/
Động từ
[sửa]tooling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tool" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]tool
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tool | |||||
Phân từ hiện tại | tooling | |||||
Phân từ quá khứ | tooled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tool | tool hoặc toolest¹ | tools hoặc tooleth¹ | tool | tool | tool |
Quá khứ | tooled | tooled hoặc tooledst¹ | tooled | tooled | tooled | tooled |
Tương lai | will/shall² tool | will/shall tool hoặc wilt/shalt¹ tool | will/shall tool | will/shall tool | will/shall tool | will/shall tool |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tool | tool hoặc toolest¹ | tool | tool | tool | tool |
Quá khứ | tooled | tooled | tooled | tooled | tooled | tooled |
Tương lai | were to tool hoặc should tool | were to tool hoặc should tool | were to tool hoặc should tool | were to tool hoặc should tool | were to tool hoặc should tool | were to tool hoặc should tool |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tool | — | let’s tool | tool | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]tooling /ˈtuː.liɳ/
- (Kỹ thuật) Sự gia công bằng máy.
- Việc trang bị dụng cụ máy móc.
- Sự hiệu chỉnh (máy công cụ).
- Sự giập hình trang trí (vào gáy sách).
Tham khảo
[sửa]- "tooling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)