tooling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuː.liɳ/
Động từ
[sửa]tooling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của tool.
Danh từ
[sửa]tooling
- (Kỹ thuật) Sự gia công bằng máy.
- Việc trang bị dụng cụ máy móc.
- Sự hiệu chỉnh (máy công cụ).
- Sự giập hình trang trí (vào gáy sách).
Tham khảo
[sửa]- "tooling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)