topper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑː.pɜː/
Danh từ
[sửa]topper /ˈtɑː.pɜː/
- Kéo tỉa ngọn cây.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người cừ nhất.
- (Thương nghiệp) Hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng).
Tham khảo
[sửa]- "topper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)