Bước tới nội dung

topper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.pɜː/

Danh từ

[sửa]

topper /ˈtɑː.pɜː/

  1. Kéo tỉa ngọn cây.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đứng thành, chóp cao.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người cừ nhất.
  5. (Thương nghiệp) Hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)