trâu gác bếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ ɣaːk˧˥ ɓep˧˥tʂəw˧˥ ɣa̰ːk˩˧ ɓḛp˩˧tʂəw˧˧ ɣaːk˧˥ ɓep˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˥ ɣaːk˩˩ ɓep˩˩tʂəw˧˥˧ ɣa̰ːk˩˧ ɓḛp˩˧

Tục ngữ[sửa]

trâu gác bếp

  1. Thịt trâu xông khói để ăn dần qua vụ giá.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)