Bước tới nội dung

trí dục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ zṵʔk˨˩tʂḭ˩˧ jṵk˨˨tʂi˧˥ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˩˩ ɟuk˨˨tʂi˩˩ ɟṵk˨˨tʂḭ˩˧ ɟṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

trí dục

  1. Bộ phận của giáo dục nhằm bồi dưỡng tri thứctư tưởng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]