trúng gió một bên tai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˥˧˥ mo̰ʔt˨˩ ɓen˧˧ taːj˧˧tʂṵŋ˩˧ jɔ̰˩˧ mo̰k˨˨ ɓen˧˥ taːj˧˥tʂuŋ˧˥˧˥ mok˨˩˨ ɓəːŋ˧˧ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˩˩ ɟɔ˩˩ mot˨˨ ɓen˧˥ taːj˧˥tʂuŋ˩˩ ɟɔ˩˩ mo̰t˨˨ ɓen˧˥ taːj˧˥tʂṵŋ˩˧ ɟɔ̰˩˧ mo̰t˨˨ ɓen˧˥˧ taːj˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

trúng gió một bên tai

  1. (đen) Bệnh thời tiết thường gặpngười trung niên.
  2. (bóng) Người không tập trung được khi nghe ai nói.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)