Bước tới nội dung

trơ mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəː˧˧ mat˧˥tʂəː˧˥ ma̰k˩˧tʂəː˧˧ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˥ mat˩˩tʂəː˧˥˧ ma̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trơ mắt

  1. Ngẩn người rabất lực hay vì tiếc.
    Không cẩn thận làm hỏng việc, trơ mắt ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]