Bước tới nội dung

trầm tre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ʨɛ˧˧tʂəm˧˧ tʂɛ˧˥tʂəm˨˩ tʂɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ tʂɛ˧˥tʂəm˧˧ tʂɛ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

trầm tre

  1. Lấy tre thế gỗ trầm hương. ý nói, có hư danh không có thực tài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]