trần gian còn sót lại con ma nhà họ Hứa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ zaːn˧˧ kɔ̤n˨˩ sɔt˧˥ la̰ːʔj˨˩ kɔn˧˧ maː˧˧ ɲa̤ː˨˩ hɔ̰ʔ˨˩ hɨə˧˥tʂəŋ˧˧ jaːŋ˧˥ kɔŋ˧˧ ʂɔ̰k˩˧ la̰ːj˨˨ kɔŋ˧˥ maː˧˥ ɲaː˧˧ hɔ̰˨˨ hɨ̰ə˩˧tʂəŋ˨˩ jaːŋ˧˧ kɔŋ˨˩ ʂɔk˧˥ laːj˨˩˨ kɔŋ˧˧ maː˧˧ ɲaː˨˩˨˩˨ hɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ ɟaːn˧˥ kɔn˧˧ ʂɔt˩˩ laːj˨˨ kɔn˧˥ maː˧˥ ɲaː˧˧˨˨ hɨə˩˩tʂən˧˧ ɟaːn˧˥ kɔn˧˧ ʂɔt˩˩ la̰ːj˨˨ kɔn˧˥ maː˧˥ ɲaː˧˧ hɔ̰˨˨ hɨə˩˩tʂən˧˧ ɟaːn˧˥˧ kɔn˧˧ ʂɔ̰t˩˧ la̰ːj˨˨ kɔn˧˥˧ maː˧˥˧ ɲaː˧˧ hɔ̰˨˨ hɨ̰ə˩˧

Cụm từ[sửa]

trần gian còn sót lại con ma nhà họ Hứa

  1. Nhắc ai chớ quên điều họ đã ước hẹn.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)