trận đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ ɗo̤˨˩tʂə̰ŋ˨˨ ɗo˧˧tʂəŋ˨˩˨ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˨˨ ɗo˧˧tʂə̰n˨˨ ɗo˧˧

Danh từ[sửa]

trận đồ

  1. Bản vẽ hình thể của mặt trận.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]