Bước tới nội dung

bản vẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ vɛʔɛ˧˥ɓaːŋ˧˩˨˧˩˨ɓaːŋ˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ vɛ̰˩˧ɓaːn˧˩˧˩ɓa̰ːʔn˧˩ vɛ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

bản vẽ

  1. Tài liệu mô tả hình dạng, cấu tạo, kích thước và đặc tả kỹ thuật của bộ phận máy móc, kết cấu hoặc công trình.