complete
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /kəmˈpliːt/, /kɒmˈpliːt/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /kəmˈpliːt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːt
- Tách âm: com‧plete
Tính từ
complete /kəm.ˈplit/
Ngoại động từ
complete ngoại động từ /kəm.ˈplit/
- Hoàn thành, làm xong.
- Làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn.
- this completes my happiness — điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
Chia động từ
complete
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “complete”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)