trai giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˧ zəːj˧˥tʂaːj˧˥ jə̰ːj˩˧tʂaːj˧˧ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˥ ɟəːj˩˩tʂaːj˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧

Động từ[sửa]

trai giới

  1. Ăn chay và theo đúng những quy tắc của việc cúng lễ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]