trailer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtreɪ.lɜː/
Danh từ
[sửa]trailer /ˈtreɪ.lɜː/
- Người lần theo dấu vết, người theo dò.
- Xe moóc, toa moóc.
- Cây bò; cây leo.
- (Thông tục) Người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau.
- (Điện ảnh) Đoạn phim quảng cáo phim mới.
Tham khảo
[sửa]- "trailer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)