Bước tới nội dung

tranquillise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tranquillise ngoại động từ

  1. Làm dịu, làm (bằng cách dùng thuốc ).
  2. Làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh.
  3. Làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]