transact
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /træn.ˈzækt/
Ngoại động từ
[sửa]transact ngoại động từ /træn.ˈzækt/
- Làm, thực hiện; giải quyết.
- to transact business — giải quyết công việc
Chia động từ
[sửa]transact
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]transact nội động từ /træn.ˈzækt/
- (+ with) Kinh doanh với; thương lượng công việc với.
Chia động từ
[sửa]transact
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "transact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)