Bước tới nội dung

transect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænt.ˈsɛkt/

Ngoại động từ

[sửa]

transect ngoại động từ /trænt.ˈsɛkt/

  1. Cắt ngang, chặt ngang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]