transform
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trænts.ˈfɔrm/
![]() | [trænts.ˈfɔrm] |
Ngoại động từ[sửa]
transform ngoại động từ /trænts.ˈfɔrm/
Chia động từ[sửa]
transform
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "transform". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)