Bước tới nội dung

transform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈfɔrm/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

transform ngoại động từ /trænts.ˈfɔrm/

  1. Thay đổi, biến đổi.
  2. Làm biến chất, làm biến tính.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]