transgress
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈɡrɛs/
Ngoại động từ
[sửa]transgress ngoại động từ /trænts.ˈɡrɛs/
- Vượt quá.
- to transgress the bounds — vượt quá giới hạn
- Phạm, vi phạm.
- to transgress a treaty — vị phạm một hiệp ước
Chia động từ
[sửa]transgress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]transgress nội động từ /trænts.ˈɡrɛs/
Chia động từ
[sửa]transgress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "transgress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)