Bước tới nội dung

transient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃi.ənt/

Tính từ

[sửa]

transient /.ʃi.ənt/

  1. Ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn.
    transient success — thắng lợi nhất thời
  2. Tạm thời.
  3. Thoáng qua, nhanh, vội vàng.
    transient sorrow — nỗi buồn thoáng qua
    a transient gleam of hope — một tia hy vọng thoáng qua
    to cast a transient look at — đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
  4. thời gian ngắn.
    transient guest — khách ở lại thời gian ngắn
    transient lodger — người trọ ngắn ngày
  5. (Âm nhạc) (thuộc) nốt đệm.

Danh từ

[sửa]

transient /.ʃi.ənt/

  1. Khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày.

Tham khảo

[sửa]