Bước tới nội dung

transmigrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.ˈmɑɪ.ˌɡreɪt/

Nội động từ

[sửa]

transmigrate nội động từ /ˌtrænts.ˈmɑɪ.ˌɡreɪt/

  1. Di cư, di trú.
  2. Đầu thai; luân hồi (linh hồn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]