trashes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]trashes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của trash
Chia động từ
[sửa]trash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trash | |||||
Phân từ hiện tại | trashing | |||||
Phân từ quá khứ | trashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trash | trash hoặc trashest¹ | trashes hoặc trasheth¹ | trash | trash | trash |
Quá khứ | trashed | trashed hoặc trashedst¹ | trashed | trashed | trashed | trashed |
Tương lai | will/shall² trash | will/shall trash hoặc wilt/shalt¹ trash | will/shall trash | will/shall trash | will/shall trash | will/shall trash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trash | trash hoặc trashest¹ | trash | trash | trash | trash |
Quá khứ | trashed | trashed | trashed | trashed | trashed | trashed |
Tương lai | were to trash hoặc should trash | were to trash hoặc should trash | were to trash hoặc should trash | were to trash hoặc should trash | were to trash hoặc should trash | were to trash hoặc should trash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trash | — | let’s trash | trash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.