tre là ngà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧ la̤ː˨˩ ŋa̤ː˨˩tʂɛ˧˥ laː˧˧ ŋaː˧˧tʂɛ˧˧ laː˨˩ ŋaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛ˧˥ laː˧˧ ŋaː˧˧tʂɛ˧˥˧ laː˧˧ ŋaː˧˧

Danh từ[sửa]

tre là ngà

  1. Thứ tre da màu vàngsọc xanh.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]