triêu triết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˧ ʨiət˧˥tʂiəw˧˥ tʂiə̰k˩˧tʂiəw˧˧ tʂiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˧˥ tʂiət˩˩tʂiəw˧˥˧ tʂiə̰t˩˧

Tính từ[sửa]

triêu triết

  1. Tiếng chim ca.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)