trumpeter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrəm.pə.tɜː/
Danh từ
[sửa]trumpeter /ˈtrəm.pə.tɜː/
- Người thổi trumpet.
- Lính kèn.
- (Động vật học) Thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn).
- (Động vật học) Chim bồ câu kèn.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trumpeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)