Bước tới nội dung

trung tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ tïŋ˧˥tʂuŋ˧˥ tḭ̈n˩˧tʂuŋ˧˧ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ tïŋ˩˩tʂuŋ˧˥˧ tḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

trung tính

  1. (Hóa học) Nói một dung dịch không có tính a-xit cũng không có tính ba-dơ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]