Bước tới nội dung

tràng thạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ːŋ˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩tʂaːŋ˧˧ tʰa̰t˨˨tʂaːŋ˨˩ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˧˧ tʰajk˨˨tʂaːŋ˧˧ tʰa̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

tràng thạch

  1. (Địa lý học) .
  2. Tên chung của nhiều khoáng chấtmàu sáng thường thấy trong hầu hết các nham phún xuấtnói riêng trong đá hoa cương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]