trách nhiệm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajk˧˥ ɲiə̰ʔm˨˩ | tʂa̰t˩˧ ɲiə̰m˨˨ | tʂat˧˥ ɲiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajk˩˩ ɲiəm˨˨ | tʂajk˩˩ ɲiə̰m˨˨ | tʂa̰jk˩˧ ɲiə̰m˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Điều phải làm, phải gánh vác hoặc phải nhận lấy về mình.
- Trách nhiệm nặng nề.
- Có trách nhiệm đào tạo các cán bộ khoa học trẻ.
- Phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
Tham khảo
[sửa]- "trách nhiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)