trụ trì
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵʔ˨˩ ʨi̤˨˩ | tʂṵ˨˨ tʂi˧˧ | tʂu˨˩˨ tʂi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂu˨˨ tʂi˧˧ | tʂṵ˨˨ tʂi˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Định nghĩa[sửa]
trụ trì
Dịch[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: to administer a monastery Buddhist; Buddhist abbot (monk) or Buddhist abbess (nun).
- Tiếng Phạn: saṅghanāyaka.
- Tiếng Trung Quốc: 住持
Tham khảo[sửa]
- "trụ trì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)