Bước tới nội dung

tuổi thật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ tʰə̰ʔt˨˩tuəj˧˩˨ tʰə̰k˨˨tuəj˨˩˦ tʰək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ tʰət˨˨tuəj˧˩ tʰə̰t˨˨tuə̰ʔj˧˩ tʰə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tuổi thật

  1. Tuổi người tính chính xác đến từng tháng hoặc từng ngày.
    Tuổi thật là mười tám năm ba tháng rưỡi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]