tuer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɥe/
Ngoại động từ
[sửa]tuer ngoại động từ /tɥe/
- Giết, giết chết.
- Tuer un homme à coups de poignard — giết một người bằng dao găm
- Làm chết.
- La gelée tue les plantes — động giá làm chết cây
- Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe.
- Son métier le tue — nghề của nó làm cho nó kiệt sức
- Làm cho khó chịu.
- Le grand bruit me tue — tiếng ồn làm cho tôi khó chịu
- (Nghĩa bóng) Bóp chết, tiêu diệt, làm mất đi.
- La guerre à tué cette indusrie — chiến tranh đã bóp chết công nghiệp ấy
- La distance ne tue pas ce sentiment — xa cách không làm mất đi tình cảm ấy
- (Nghĩa bóng) Làm mờ đi, át hẳn.
- Couleur qui en tue une autre — màu sắc át hẳn màu sắc khác
- être bon à tuer — (thân mật) chỉ tổ làm cho người ta khó chịu
- tuer dans l’œuf — bóp chết từ hi còn trứng nước
- tuer le temps — xem temps
- tuer le ver — (thân mật) uống rượu lúc đói
Nội động từ
[sửa]tuer nội động từ /tɥe/
Tham khảo
[sửa]- "tuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)