commend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɛnd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

commend ngoại động từ /kə.ˈmɛnd/

  1. Khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương.
    to commend someone's work — tán dương (ca ngợi) công việc của ai
  2. Hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành.
    this book doesn't commend itself to me — quyển sách này không hấp dẫn tôi
  3. Gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử.
    to commend something to someone (someone's care) — giao phó cái gì cho ai
    commend me to — ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]